revering (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tôn kính
revering phiên âm IPA là /rɪˈvɪərɪŋ/
revering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revering
Nghe phát âm giọng Mỹ của revering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revering