tôn kính nghĩa tiếng Anh là
veneration
/ˌvɛnəˈreɪʃən/
(n)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veneration
Nghe phát âm giọng Mỹ của veneration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veneration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veneration: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veneration