tôn kính nghĩa tiếng Anh là
adoration
/ˌædəˈreɪʃən/
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adoration: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adoration