tỏa ra nghĩa tiếng Đức là ausstoßen
tỏa ra còn có các bản dịch khác là
gestrahlt, strahlte, abgebend, ragte auf, strahlt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstoßen: tỏa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa ra