ausstoßen nghĩa tiếng Việt là tỏa ra
ausstoßen còn có các bản dịch khác là
Phát ra từ, phun ra, phát ra, loại bỏ, đuổi ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstoßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa ra