phát ra nghĩa tiếng Đức là ausstoßen
phát ra còn có các bản dịch khác là
emanieren, gestrahlt, gibst ab, gab ab, abgeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstoßen: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát ra