gestrahlt nghĩa tiếng Việt là tỏa ra
gestrahlt còn có các bản dịch khác là
Phát ra, chiếu sáng, đã tỏa sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestrahlt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestrahlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa ra