tỏa ra nghĩa tiếng Đức là ragte auf
tỏa ra còn có các bản dịch khác là
gestrahlt, strahlte, abgebend, strahlt, abgeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragte auf: tỏa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragte auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa ra