ausgestrahlt (past tense) nghĩa tiếng Việt là
tỏa ra
ausgestrahlt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgestrahlt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgestrahlt