Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tình trạng có mang
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tình trạng có mang
Trächtigkeit
(f)(nur Sg)
Diễn Giải
tình trạng có mang
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Trächtigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Trächtigkeit
:
tình trạng có mang
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trächtigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tình trạng có mang
Bản dịch liên quan
tình trạng có mang
Tình trạng xé cơ
Muskelriss
(m)
Tình trạng nhức cơ bắp
Muskelkater
(m)
mở ra từ tình trạng co bóp
entkrampfen
(v)
Tình trạng cơ thể bị mất nhiệt
Unterkühlung
(f)
Cô ấy trang điểm một cách tinh tế.
Sie trug ein dezent geschminktes Gesicht.
(e.g.)
Cô ấy rơi vào tình trạng hoảng loạn.
Sie geriet in panische Angst.
Tình trạng này không có tầm ảnh hưởng
dieser Umstand fällt nicht ins Gewicht.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout