Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tình trạng có mang
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
tình trạng có mang
gestation
(n)
Diễn Giải
tình trạng có mang
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
gestation
/dʒɛsˈteɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
gestation
:
tình trạng có mang
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tình trạng có mang
Bản dịch liên quan
tình trạng có mang
Tôi có một tình trạng da.
I have a skin condition.
mở ra từ tình trạng co bóp
unclench
Cô ấy rơi vào tình trạng hoảng loạn.
She fell into a panicky fear.
Chứng cớ ngoại phạm tình trạng ngoại phạm
alibi
(n)
Bệnh nhân được giữ trong tình trạng cô lập.
The patient was kept in isolation.
(exp)
Cảnh sát đối mặt với kẻ tình nghi có vũ trang.
The police faced the armed suspect.
(exp)(syn.)
Cảnh sát đối mặt với kẻ tình nghi có vũ trang.
The police confronted the armed suspect.
(exp)(syn.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout