Tình trạng nhức cơ bắp nghĩa tiếng Đức là Muskelkater
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Muskelkater: Tình trạng nhức cơ bắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Muskelkater