Tình trạng cơ thể bị mất nhiệt nghĩa tiếng Đức là Unterkühlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterkühlung: Tình trạng cơ thể bị mất nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterkühlung