tighten (v) nghĩa tiếng Việt là
vặn chặt
tighten phiên âm IPA là /ˈtaɪtn/
tighten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vặn chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tighten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten