siết chặt nghĩa tiếng Anh là tighten
/ˈtaɪtn̩/
siết chặt còn có các bản dịch khác là
cinching, stifled, cinched, clamped, cinches
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten: siết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
siết chặt