làm chặt hơn nghĩa tiếng Anh là
tighten
/ˈtaɪtən/
(infinitive verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten: làm chặt hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten