Diễn Giải
căng trở lại nghĩa tiếng Anh là
tighten
/ ˈtaɪtn̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten: căng trở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten