tiền lẻ nghĩa tiếng Đức là Taschengeld
tiền lẻ còn có các bản dịch khác là
Kleingeld, Wechselgeld, Lumpengeld, einzelnes Geld
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschengeld: tiền lẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschengeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền lẻ