Tiền lẻ nghĩa tiếng Đức là Wechselgeld
Tiền lẻ còn có các bản dịch khác là
Kleingeld, Taschengeld, Lumpengeld, einzelnes Geld
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wechselgeld: Tiền lẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wechselgeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền lẻ