Kleingeld nghĩa tiếng Việt là Tiền lẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kleingeld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kleingeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền lẻ