tiền lẻ nghĩa tiếng Đức là Lumpengeld
tiền lẻ còn có các bản dịch khác là
Kleingeld, Taschengeld, Wechselgeld, einzelnes Geld
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lumpengeld: tiền lẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lumpengeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền lẻ