thống trị nghĩa tiếng Đức là herrschen
thống trị còn có các bản dịch khác là
herrisch behandeln, dominierend, herrschsüchtig, die Herrschaft über A ausüben, herrschend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschen: thống trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống trị