thống trị nghĩa tiếng Đức là herrschsüchtig
thống trị còn có các bản dịch khác là
herrschen, herrisch behandeln, dominierend, die Herrschaft über A ausüben, herrschend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschsüchtig: thống trị
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống trị