herrschen nghĩa tiếng Việt là thống trị
herrschen còn có các bản dịch khác là
Cai trị, trị vì, đang trị vì, độc tài, áp đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống trị