đang trị vì nghĩa tiếng Đức là
herrschen
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herrschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang trị vì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herrschen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschen: đang trị vì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrschen