thống trị nghĩa tiếng Đức là herrschend
thống trị còn có các bản dịch khác là
herrschen, herrisch behandeln, dominierend, herrschsüchtig, die Herrschaft über A ausüben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschend: thống trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrschend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thống trị