thời kỳ nghĩa tiếng Đức là Saison
thời kỳ còn có các bản dịch khác là
Ära, Epochen, Äon, Etappe, Alters
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Saison: thời kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Saison
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời kỳ