thời kỳ nghĩa tiếng Đức là Ära
thời kỳ còn có các bản dịch khác là
Epochen, Äon, Etappe, Alters, Epoche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ära: thời kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ära
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời kỳ