Ära nghĩa tiếng Việt là thời kỳ
Ära còn có các bản dịch khác là
Kỷ nguyên, thời đại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ära
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ära
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời kỳ