thời kỳ nghĩa tiếng Đức là
Äon
(n)
thời kỳ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Äon
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời kỳ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Äon
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Äon: thời kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Äon