thế chấp nghĩa tiếng Anh là
collateral
/kəˈlætərəl/
(adj)
thế chấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collateral
Nghe phát âm giọng Mỹ của collateral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collateral
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collateral: thế chấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collateral