mortgage (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
thế chấp
mortgage phiên âm IPA là /ˈmɔːrɡɪdʒ/
mortgage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mortgage
Nghe phát âm giọng Mỹ của mortgage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mortgage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mortgage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mortgage