thế chấp nghĩa tiếng Anh là
mortgage
/ˈmɔːrɡɪdʒ/
(n)
thế chấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mortgage: thế chấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mortgage