deposit (n) nghĩa tiếng Việt là
thế chấp
deposit phiên âm IPA là /dɪˈpɒzɪt/
deposit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposit
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit