Khoản nộp tiền nghĩa tiếng Anh là
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposit
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoản nộp tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit: Khoản nộp tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit