security (n) nghĩa tiếng Việt là
thế chấp
security phiên âm IPA là /sɪˈkjʊrəti/
security còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của security
Nghe phát âm giọng Mỹ của security
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của security
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan security
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
security