bail out (n) nghĩa tiếng Việt là
thế chấp
bail out phiên âm IPA là /beɪl aʊt/
bail out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bail out
Nghe phát âm giọng Mỹ của bail out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bail out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bail out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bail out