Nhảy dù thoát hiểm nghĩa tiếng Anh là
bail out
/beɪl aʊt/
(Prasal v)
Nhảy dù thoát hiểm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bail out
Nghe phát âm giọng Mỹ của bail out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhảy dù thoát hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bail out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bail out: Nhảy dù thoát hiểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bail out