thaw (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tan chảy
thaw phiên âm IPA là /θɔː/
thaw còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thaw
Nghe phát âm giọng Mỹ của thaw
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thaw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thaw