tha thứ nghĩa tiếng Anh là spared
/spɛrd/
tha thứ còn có các bản dịch khác là
put up with, let go, forgave, indulgent, venial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spared: tha thứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spared
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tha thứ