indulgent nghĩa tiếng Việt là tha thứ
indulgent phiên âm IPA là /ɪnˈdʌldʒənt/
indulgent còn có các bản dịch khác là
Khoan dung, biết điều, hòa nhã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indulgent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indulgent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tha thứ