spared (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
tha thứ
spared phiên âm IPA là /spɛərd/
spared còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spared
Nghe phát âm giọng Mỹ của spared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tha thứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spared
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spared