tha thứ nghĩa tiếng Anh là forgave
/fərˈɡeɪv/
tha thứ còn có các bản dịch khác là
spared, put up with, let go, indulgent, venial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forgave: tha thứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forgave
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tha thứ