tempering nghĩa tiếng Việt là quá trình làm mềm
tempering phiên âm IPA là /ˈtɛmpərɪŋ/
tempering còn có các bản dịch khác là
Làm nhẹ, làm dịu, đang tinh tế, làm giảm độ cứng, tiền bồi thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempering
Mở Rộng