tiền bồi thường nghĩa tiếng Anh là tempering
/ˈtɛmpərɪŋ/
tiền bồi thường còn có các bản dịch khác là
salary, remuneration, perquisite, percentage, payment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempering: tiền bồi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền bồi thường