tempering nghĩa tiếng Việt là tiền bồi thường
tempering phiên âm IPA là /ˈtɛmpərɪŋ/
tempering còn có các bản dịch khác là
Làm nhẹ, làm dịu, đang tinh tế, làm giảm độ cứng, quá trình làm mềm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền bồi thường