tempering (v) nghĩa tiếng Việt là
làm nhẹ
tempering phiên âm IPA là /ˈtɛmpərɪŋ/
tempering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tempering
Nghe phát âm giọng Mỹ của tempering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tempering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempering