tan đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verblassen
tan đi còn có các bản dịch khác là
verhallen, sich auflösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verblassen: tan đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verblassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan đi