tan đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verhallen
tan đi còn có các bản dịch khác là
verblassen, sich auflösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhallen: tan đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan đi