tan đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich auflösen
tan đi còn có các bản dịch khác là
verhallen, verblassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich auflösen: tan đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich auflösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan đi